Thị trường tài chính thường sử dụng hai loại chỉ báo kỹ thuật chính: chỉ báo nhanh và chỉ báo chậm. Chỉ báo nhanh, còn được biết đến với tên gọi chỉ báo dao động, phản ứng nhanh với biến động giá. Trong khi đó, chỉ báo chậm, thường được gọi là chỉ báo động lượng, giúp nhà giao dịch nhận diện xu hướng dài hạn rõ ràng hơn.
Hiểu Rõ Chỉ Báo Nhanh (Leading Indicator) và Chỉ Báo Chậm (Lagging Indicator)
rong các bài học trước, chúng ta đã làm quen với một số chỉ báo kỹ thuật. Ở bài này, chúng ta sẽ đi sâu hơn để hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của từng loại chỉ báo, từ đó xác định loại nào phù hợp nhất với chiến lược giao dịch của bạn.
1. Hai loại chỉ báo chính: Chỉ báo Nhanh và Chỉ báo Chậm
• Chỉ báo nhanh (Leading Indicator): Là loại chỉ báo đưa ra tín hiệu trước khi một xu hướng mới hoặc sự đảo chiều hình thành. Điều này giúp nhà giao dịch có thể nắm bắt cơ hội sớm hơn.
• Chỉ báo chậm (Lagging Indicator): Loại chỉ báo này thường phát tín hiệu sau khi xu hướng đã hình thành rõ ràng. Nó đóng vai trò xác nhận xu hướng và giảm thiểu rủi ro từ các tín hiệu sai lệch.
2. Ưu và Nhược điểm của Chỉ Báo Nhanh
Nhiều người có thể nghĩ rằng: “Chỉ báo nhanh sẽ giúp tôi nắm bắt mọi xu hướng mới và kiếm lời dễ dàng!”
Tuy nhiên, thực tế không phải lúc nào cũng vậy.
• Ưu điểm: Cung cấp tín hiệu sớm, giúp nhà giao dịch có thể vào lệnh kịp thời.
• Nhược điểm: Dễ tạo ra nhiều tín hiệu nhiễu, dẫn đến sai lệch trong phân tích và quyết định giao dịch.
Do đó, tín hiệu nhanh không đồng nghĩa với tín hiệu chính xác.
3. Ưu và Nhược điểm của Chỉ Báo Chậm
• Ưu điểm: Giảm thiểu rủi ro từ tín hiệu sai và xác nhận xu hướng một cách rõ ràng.
• Nhược điểm: Thường có độ trễ, khiến bạn bỏ lỡ những cơ hội vào lệnh sớm.
4. Phân loại cụ thể hai loại chỉ báo
Tất cả các loại chỉ báo kỹ thuật đều có thể được xếp vào hai nhóm chính:
• Chỉ báo nhanh (Oscillator): Thường được sử dụng để phát hiện sự thay đổi xu hướng sớm.
• Chỉ báo chậm (Trend-Following hoặc Momentum Indicator): Giúp xác nhận xu hướng đã hình thành và duy trì ổn định.
Mặc dù hai loại chỉ báo này có thể bổ trợ cho nhau trong quá trình phân tích, nhưng chúng cũng mang tính đối lập.
Chỉ báo Nhanh – Chỉ báo Dao Động (Leading Indicator – Oscillator)
Chỉ báo dao động là một công cụ phân tích kỹ thuật di chuyển lên xuống trong một phạm vi nhất định, thường được xác định bởi hai vùng: “Quá mua” (Overbought) và “Quá bán” (Oversold). Dựa trên các vùng này, chỉ báo sẽ cung cấp tín hiệu mua hoặc bán phù hợp.
Các chỉ báo dao động phổ biến bao gồm PSAR, Stochastic, và RSI. Chúng được sử dụng với mục đích dự báo khả năng đảo chiều xu hướng trên biểu đồ giá.
Ví dụ cụ thể:
Hãy mở cả ba chỉ báo này trên biểu đồ GBP/USD khung thời gian ngày (D1) và tự ôn lại cách sử dụng chúng.
Vào cuối tháng 2, cả ba chỉ báo đã đồng loạt phát tín hiệu bán. Nếu bạn thực hiện giao dịch theo tín hiệu này, bạn có thể đã thu về 400 pips lợi nhuận.
Trong tuần thứ 3 của tháng 3, cả Stochastic, PSAR và RSI đều đồng loạt phát ra tín hiệu mua. Thị trường sau đó đã có một đợt tăng giá kéo dài suốt 3 tháng tiếp theo.
Đến đầu tháng 6, ba chỉ báo này lại một lần nữa phát ra tín hiệu bán. Kết quả là một đợt giảm giá rõ rệt diễn ra sau đó.
Những tín hiệu trên đều rất chuẩn xác và rõ ràng, mang lại cơ hội giao dịch lý tưởng.
Tuy nhiên, không phải lúc nào các chỉ báo cũng hoàn hảo. Ở biểu đồ tiếp theo, bạn sẽ thấy các chỉ báo này phát ra tín hiệu không đồng nhất, dẫn đến sự mâu thuẫn trong việc đưa ra quyết định giao dịch.
Quan sát biểu đồ trên, chúng ta có thể thấy rõ những trường hợp tín hiệu sai đã xảy ra.
• Trong tuần thứ 3 của tháng 3, cả Stochastic và RSI đều phát ra tín hiệu bán, trong khi PSAR lại không xác nhận điều này. Kết quả là giá tiếp tục tăng, và nếu bạn mở lệnh bán, bạn sẽ phải chấp nhận một khoản thua lỗ.
• Đến giữa tháng 5, khi PSAR phát tín hiệu bán, cả Stochastic và RSI lại chưa đưa ra tín hiệu rõ ràng, tạo ra sự mâu thuẫn giữa các chỉ báo.
• Một tình huống tương tự xảy ra vào đầu tháng 8, khi Stochastic và RSI phát tín hiệu mua, nhưng PSAR lại chỉ ra xu hướng bán. Nếu bạn bỏ qua PSAR và vào lệnh mua, bạn sẽ tiếp tục phải gánh chịu thua lỗ.
Vì sao các chỉ báo lại mâu thuẫn nhau?
Nguyên nhân nằm ở công thức tính toán khác nhau giữa các chỉ báo:
• Stochastic: Dựa trên biên độ dao động từ giá cao nhất đến giá thấp nhất trong một khoảng thời gian cụ thể mà không quan tâm đến biến động giữa các kỳ.
• RSI: Tập trung vào sự thay đổi của giá đóng cửa giữa các kỳ liên tiếp.
• PSAR: Áp dụng một công thức tính toán hoàn toàn khác dựa trên các điểm dừng và đảo chiều xu hướng.
Do sự khác biệt trong cách tính toán, xung đột tín hiệu là điều hoàn toàn tự nhiên và không thể tránh khỏi.
Bài học rút ra:
• Đừng quá phụ thuộc vào một chỉ báo duy nhất.
• Khi các chỉ báo bạn tin tưởng không đồng thuận với nhau, tốt nhất là đứng ngoài thị trường và chờ đợi tín hiệu rõ ràng hơn.
Sự thận trọng luôn là yếu tố quan trọng giúp bạn giảm thiểu rủi ro và bảo vệ vốn trong giao dịch.
Chỉ báo Chậm – Chỉ báo Động Lượng (Momentum Indicator)
Làm thế nào để nhận diện một xu hướng?
Các chỉ báo kỹ thuật như MACD và Đường trung bình (MA) có thể giúp bạn làm điều này. Chúng có khả năng xác định xu hướng sau khi nó đã được hình thành và thường cung cấp tín hiệu giao dịch với độ trễ nhất định.
Điểm mạnh của các tín hiệu này là độ tin cậy cao hơn, vì chúng ít gặp phải sai lệch so với những chỉ báo nhanh.
Trên biểu đồ GBP/USD ở phía trên, chúng ta sử dụng hai đường trung bình động: EMA 10 (màu xanh) và EMA 20 (màu đỏ), cùng với MACD.
Vào khoảng giữa tháng 10, đường EMA 10 cắt lên EMA 20, báo hiệu một xu hướng tăng giá. Đồng thời, MACD cũng cắt lên, xác nhận tín hiệu mua. Nếu bạn thực hiện lệnh mua vào thời điểm đó, bạn đã có thể thu về lợi nhuận đáng kể.
Bây giờ, hãy chuyển sang một biểu đồ khác để quan sát những tín hiệu sai lệch.
Vào giữa tháng 3, MACD giao cắt lên và phát ra tín hiệu mua, tuy nhiên, EMA 10 và EMA 20 lại không xác nhận tín hiệu này.
Nếu bạn đặt lệnh mua chỉ dựa trên tín hiệu từ MACD, bạn đã phải chấp nhận thua lỗ do xu hướng tăng không được xác nhận bởi các đường EMA.
TỔNG KẾT
Hãy cùng điểm lại những kiến thức quan trọng trong bài học này:
• Có hai loại chỉ báo kỹ thuật chính: Chỉ báo nhanh (Leading Indicator) và Chỉ báo chậm (Lagging Indicator).
• Chỉ báo nhanh (Chỉ báo dao động): Đưa ra tín hiệu sớm trước khi một xu hướng mới hoặc sự đảo chiều xảy ra.
• Chỉ báo chậm (Chỉ báo động lượng): Phát tín hiệu sau khi xu hướng đã hình thành rõ ràng.
Nếu bạn có thể xác định được thị trường đang trong trạng thái nào, bạn sẽ biết cách sử dụng đúng loại chỉ báo để tối ưu tín hiệu giao dịch và tránh các tín hiệu sai lệch.
Vậy khi nào nên sử dụng chỉ báo dao động và khi nào nên sử dụng chỉ báo động lượng, hoặc kết hợp cả hai?
Đây chính là câu hỏi cốt lõi, và mỗi nhà giao dịch sẽ có câu trả lời riêng cho mình, dựa trên kinh nghiệm và phong cách giao dịch.
Điều quan trọng là bạn cần nhớ rằng:
• Không phải lúc nào các chỉ báo cũng đồng thuận với nhau.
• Quan sát, luyện tập và thử nghiệm sẽ giúp bạn tìm ra chỉ báo phù hợp nhất cho từng điều kiện thị trường.
Cuối cùng, sự kiên nhẫn và thực hành là chìa khóa để bạn làm chủ các chỉ báo và cải thiện hiệu quả giao dịch của mình.