Các Chỉ Báo Phân Tích Kỹ Thuật Quan Trọng

Thị trường tài chính luôn mang đến cơ hội sinh lợi nhuận cho những nhà đầu tư có kiến thức và chiến lược. Một trong những công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc đưa ra quyết định đầu tư chính là chỉ báo phân tích kỹ thuật. Những công cụ này không chỉ giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng mà còn xác định các điểm vào và thoát lệnh một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số chỉ báo phân tích kỹ thuật phổ biến và quan trọng.

các chỉ báo kỹ thuật

Chỉ Báo Bollinger Bands

Bollinger Bands (BB) là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ được phát triển bởi John Bollinger. Đây là chỉ báo phổ biến trong việc đo lường độ biến động của thị trường và nhận diện các xu hướng tiềm năng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hoạt động của Bollinger Bands và hai chiến lược giao dịch phổ biến: Bật lại từ dải băng (Bollinger Bounce)Dải băng co bóp (Bollinger Squeeze).


1. Khái Niệm Về Bollinger Bands

Cách Hoạt Động

Bollinger Bands gồm ba thành phần chính:

  • Đường trung tâm: Đường trung bình động (Moving Average).
  • Dải trên (Upper Band): Được tính dựa trên độ lệch chuẩn dương của đường trung tâm.
  • Dải dưới (Lower Band): Được tính dựa trên độ lệch chuẩn âm của đường trung tâm.
bollinger band

Ý Nghĩa Của Bollinger Bands

  • Đo lường biến động thị trường: Khi thị trường yên tĩnh, dải băng hẹp lại; khi thị trường biến động mạnh, dải băng mở rộng ra.
  • Nhận diện xu hướng giá: Giá di chuyển chạm mép trên hoặc mép dưới của dải băng có thể gợi ý về hành động giá tiếp theo.

2. Chiến Lược Giao Dịch Với Bollinger Bands

a. Bật Lại Từ Dải Băng – Bollinger Bounce

Nguyên Lý Hoạt Động

  • Giá thường có xu hướng quay trở lại khu vực trung tâm của dải băng.
  • Dải băng hoạt động như một vùng hỗ trợ và kháng cự động, tùy thuộc vào khung thời gian giao dịch.

Ví Dụ Minh Họa

  • Khi giá chạm mép trên của dải băng, khả năng cao là giá sẽ quay đầu giảm về trung tâm.
  • Tương tự, nếu giá chạm mép dưới, nó có thể bật tăng trở lại vùng trung tâm.
Bollinger Bands

Khi Nào Nên Sử Dụng?

  • Chiến lược này hoạt động tốt trong thị trường đi ngang (sideways market) hoặc khi không có xu hướng rõ ràng.
  • Khung thời gian lớn hơn giúp hỗ trợ và kháng cự từ dải băng mạnh mẽ hơn.

Đoạn bạn vừa đọc phía trên giải thích về hiện tượng phản hồi từ dải Bollinger Bands. Lý do phản hồi xảy ra là vì dải này thường xuyên hoạt động như những mức hỗ trợ hoặc kháng cự động.

Việc áp dụng khung thời gian lớn hơn trong phân tích sẽ làm tăng độ tin cậy của các mức hỗ trợ và kháng cự này. Nhiều nhà giao dịch đã xây dựng các chiến lược dựa trên nguyên tắc này, đặc biệt hiệu quả khi thị trường đang trong trạng thái đi ngang và thiếu xu hướng rõ ràng.


b. Dải Băng Co Bóp – Bollinger Squeeze

Khi các dải của Bollinger Bands bắt đầu thu hẹp lại với nhau, điều này thường báo hiệu một giai đoạn bùng nổ giá sắp xảy ra, với giá di chuyển một cách nhanh chóng.

Nếu một cây nến xuyên qua và phá vỡ ranh giới trên của dải băng, thường thì giá sẽ tiếp tục xu hướng tăng. Ngược lại, nếu giá phá vỡ qua ranh giới dưới, điều đó thường dẫn đến sự giảm giá tiếp theo.

Nguyên Lý Hoạt Động

  • Khi dải Bollinger Bands co lại (narrowing), thị trường đang ở trạng thái biến động thấp.
  • Ngay sau đó thường sẽ xuất hiện giai đoạn bùng nổ giá (breakout).

Cách Giao Dịch

  • Nếu giá phá vỡ dải băng trên, khả năng cao giá sẽ tiếp tục tăng.
  • Ngược lại, nếu giá phá vỡ dải băng dưới, xu hướng giảm có thể tiếp diễn.
Bollinger Bands

Hình ảnh minh họa:

  1. Dải băng hẹp lại, báo hiệu thị trường đang trong giai đoạn tích lũy.
  2. Một cây nến phá vỡ đỉnh trên của dải băng, sau đó giá tăng mạnh lên trên.

Khi Nào Nên Sử Dụng?

  • Chiến thuật này hiệu quả trong giai đoạn thị trường có dấu hiệu tích lũy trước khi bước vào xu hướng mới.
  • Đặc biệt phù hợp khi cần bắt các sóng lớn (major trends).

3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Bollinger Bands

  • Kết hợp với các chỉ báo khác: Bollinger Bands thường được sử dụng song song với RSI, MACD hoặc khối lượng giao dịch để tăng độ chính xác.
  • Không dùng Bollinger Bands một mình: Dù mạnh mẽ, Bollinger Bands vẫn chỉ là một công cụ hỗ trợ. Quyết định giao dịch cần dựa trên sự kết hợp nhiều yếu tố.
  • Chọn khung thời gian phù hợp: Thời gian giao dịch càng dài, tín hiệu từ Bollinger Bands càng đáng tin cậy.

4. Tổng Kết

Bollinger Bands là công cụ mạnh mẽ để đo lường độ biến động và nhận diện xu hướng thị trường. Hai chiến lược chính khi sử dụng Bollinger Bands là Bật lại từ dải băng (Bollinger Bounce)Dải băng co bóp (Bollinger Squeeze). Hiểu rõ cách hoạt động của công cụ này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể hiệu quả giao dịch.

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về Bollinger Bands và các công thức chi tiết, hãy truy cập trang www.bollingerbands.com để có thêm thông tin hữu ích.

Chỉ báo MACD

MACD, viết tắt của Moving Average Convergence Divergence (Trung bình động hội tụ phân kỳ), là công cụ dùng để phân tích xu hướng thông qua việc sử dụng các đường trung bình động. Công cụ này giúp xác định liệu có một xu hướng mới nào đang hình thành không, và nếu có, xu hướng đó là tăng hay giảm. Điểm then chốt trong giao dịch chứng khoán chính là việc nhận diện và theo dõi xu hướng, bởi đây là phương pháp phổ biến nhất để kiếm lợi nhuận trên thị trường.

chỉ báo MACD

Trong cấu hình của biểu đồ MACD, bạn sẽ thường gặp ba tham số điều chỉnh chính:

  • Tham số đầu tiên chỉ số kỳ được sử dụng để tính đường trung bình động nhanh.
  • Tham số thứ hai là số kỳ dùng để tính đường trung bình động chậm.
  • Tham số thứ ba đại diện cho số kỳ dùng để tính đường trung bình động của sự chênh lệch giữa đường MA nhanh và MA chậm.
Chỉ báo MACD

Ví dụ, khi bạn nhìn vào thông số “12, 26, 9” trong cài đặt MACD (là cài đặt mặc định), mỗi con số đại diện cho một yếu tố cụ thể:

  • Số 12 chỉ số kỳ được dùng để tính đường trung bình động nhanh.
  • Số 26 đề cập đến số kỳ dùng cho đường trung bình động chậm.
  • Số 9 là số kỳ dùng để tính đường trung bình động của hiệu số giữa đường MA nhanh và đường MA chậm, thường được biểu thị qua Histogram – phần giống như các cột đứng nhỏ trên biểu đồ.

Có sự hiểu nhầm phổ biến liên quan đến MACD: hai đường trong MACD không phải là trung bình động của giá, mà là trung bình động của sự chênh lệch giữa hai đường MA. Trong ví dụ trên, đường MA nhanh tính trung bình chênh lệch giữa MA 12 và MA 26. Đường còn lại là MA 9 của giá trị từ đường đầu tiên, được sử dụng để làm mượt đường đầu tiên của MACD để tạo ra tín hiệu chính xác hơn.

Phần cuối cùng, Histogram, là hiệu số giữa hai đường này. Khi hai đường này cách xa nhau, Histogram sẽ lớn hơn, điều này được gọi là “phân kỳ” do đường MA nhanh đang dãn ra so với đường MA chậm.

Ngược lại, khi hai đường này tiến gần nhau, Histogram sẽ nhỏ đi, điều này được gọi là “hội tụ” vì hai đường MA đang tụ lại gần nhau.

Tên gọi Moving Average Convergence Divergence (MACD), hay Trung bình động hội tụ phân kỳ, bắt nguồn từ nguyên lý hoạt động này.

Cách giao dịch với MACD

Cách giao dịch với MACD

Khi giao dịch sử dụng MACD, điều quan trọng là lưu ý đến “tốc độ” phản ứng khác nhau giữa hai đường MA. Đường MA nhanh phản ứng nhanh hơn so với đường MA chậm. Khi một xu hướng mới đang phát triển, đường nhanh sẽ nhanh chóng phản ứng và cắt qua đường chậm. Sự cắt này chỉ ra rằng đường nhanh bắt đầu “phân kỳ” và di chuyển xa khỏi đường chậm, đánh dấu sự hình thành của một xu hướng mới.

Thông thường, khi đường MA nhanh cắt lên trên đường MA chậm, đây là một tín hiệu mua, cho thấy xu hướng tăng đang bắt đầu. Ngược lại, khi đường MA nhanh cắt xuống dưới đường MA chậm, nó là một tín hiệu bán, ám chỉ rằng một xu hướng giảm mới đang được hình thành. Sử dụng phân tích này giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định vào và ra khỏi thị trường một cách kịp thời.

giao dịch với chỉ báo MACD

Từ biểu đồ MACD, bạn có thể thấy rằng khi đường MA nhanh cắt xuống dưới đường MA chậm, điều này hỗ trợ trong việc xác định sự bắt đầu của một xu hướng giảm mới. Điều đáng chú ý là vào thời điểm giao cắt xảy ra, histogram vẫn chưa hình thành. Lý do là vì tại thời điểm giao cắt, hiệu số giữa đường nhanh và đường chậm là 0, do đó không có histogram xuất hiện.

Khi xu hướng giảm phát triển và đường nhanh bắt đầu phân kỳ, tức là di chuyển xa hơn so với đường chậm, histogram sẽ bắt đầu mở rộng. Sự mở rộng này của histogram cho thấy xu hướng giảm đang ngày càng mạnh mẽ, giúp nhà giao dịch nhận biết được mức độ gia tăng của xu hướng giảm đó.

Xác định xu hướng bằng MACD

MACD được cấu tạo từ các đường trung bình động của sự chênh lệch giữa hai đường MA và sau đó được làm mượt bởi một đường trung bình động khác. Do đó, có thể hiểu tại sao chỉ số này lại phản ứng chậm hơn so với các biến động thị trường tức thì. Mặc dù có độ trễ, MACD vẫn là một trong những công cụ chỉ báo kỹ thuật được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong phân tích giao dịch hiện nay, nhờ khả năng cung cấp cái nhìn sâu sắc và hữu ích về xu hướng thị trường.

Chỉ báo Parabolic SAR – PSAR

Cho đến nay, chúng ta đã chủ yếu tập trung vào việc phát hiện điểm khởi đầu của một xu hướng mới, điều này quả thật rất quan trọng. Tuy nhiên, việc xác định điểm kết thúc của một xu hướng cũng không kém phần quan trọng. Không thể giao dịch hiệu quả nếu như chỉ biết điểm vào tốt mà không biết được điểm ra thích hợp. Hiểu được khi nào một xu hướng sắp kết thúc và thời điểm nên chốt lời hoặc cắt lỗ là rất cần thiết để tối đa hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro trong giao dịch. Đây là một yếu tố then chốt để thành công trong thị trường tài chính, đòi hỏi nhà giao dịch không chỉ phải giỏi trong việc nhận diện xu hướng mà còn phải khéo léo trong việc kết thúc các giao dịch.

Chỉ báo Parabolic SAR - PSAR

Chỉ báo Parabolic SAR (Stop And Reversal) là một công cụ kỹ thuật được thiết kế để cung cấp các tín hiệu về điểm đảo chiều tiềm năng của giá trên biểu đồ. Chỉ báo này đặt những dấu chấm trên biểu đồ để chỉ ra các thời điểm mà xu hướng có thể kết thúc và bắt đầu đảo ngược.

Trên biểu đồ, khi các dấu chấm xuất hiện dưới các cây nến trong một xu hướng tăng, và sau đó chuyển lên phía trên các cây nến khi xu hướng chuyển sang giảm, nó cho thấy sự thay đổi trong xu hướng. Cách sử dụng Parabolic SAR trong giao dịch khá đơn giản và trực quan.

Cơ bản, khi dấu chấm của Parabolic SAR nằm dưới cây nến, đó được coi là một tín hiệu mua, báo hiệu rằng xu hướng tăng có thể tiếp tục. Ngược lại, khi dấu chấm nằm trên cây nến, đó là tín hiệu bán, cho thấy xu hướng có thể sắp giảm. Sử dụng Parabolic SAR giúp các nhà giao dịch xác định được thời điểm thích hợp để vào lệnh mua hoặc bán, dựa trên sự thay đổi vị trí của các dấu chấm so với cây nến.

Chỉ báo Parabolic SAR - PSAR

Chính xác, đơn giản là một trong những đặc điểm nổi bật của chỉ báo Parabolic SAR. Nó được coi là một trong những chỉ báo kỹ thuật đơn giản nhất do khả năng trực tiếp nhận diện hai hướng chính của thị trường: tăng hoặc giảm. Điều này làm cho nó trở thành công cụ rất hữu ích trong các giai đoạn thị trường rõ ràng có xu hướng và khi xu hướng đó diễn biến mạnh mẽ.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không nên sử dụng Parabolic SAR trong những thời kỳ thị trường đi ngang hay thiếu xu hướng rõ ràng. Trong những trường hợp này, chỉ báo có thể phát sinh nhiều tín hiệu sai, dẫn đến những quyết định giao dịch không chính xác. Việc hiểu rõ về điều kiện thị trường phù hợp để áp dụng Parabolic SAR sẽ giúp tối đa hóa hiệu quả của nó và tránh những rủi ro không đáng có.

Chỉ báo Stochastic

Stochastic, thường được gọi là Stoch, là một chỉ báo kỹ thuật rất phổ biến trong phân tích giao dịch. Chỉ báo này là một loại chỉ báo dao động, được thiết kế để đo lường mức độ quá mua và quá bán trên thị trường.

Stoch hoạt động bằng cách so sánh giá đóng cửa gần nhất của một tài sản với phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này được thực hiện thông qua hai dòng chính:

  • Đường %K (đường nhanh): Đây là đường chính, thường được tính toán bằng cách sử dụng công thức để xác định vị trí của giá đóng cửa hiện tại so với phạm vi giá cao nhất và thấp nhất trong một số lượng kỳ nhất định.
  • Đường %D (đường chậm): Đường này là đường trung bình động của đường %K, thường là một SMA (simple moving average) trong một số kỳ nhất định, giúp làm mượt kết quả của đường %K.

Giống như MACD, Stochastic sử dụng hai đường để cung cấp tín hiệu giao dịch, nhưng với Stochastic, tập trung chủ yếu vào việc xác định khi nào một tài sản bị quá mua (có thể cho thấy một đảo chiều giảm giá sắp tới) hoặc quá bán (có thể cho thấy một đảo chiều tăng giá sắp tới). Các điểm cắt nhau giữa hai đường này có thể cung cấp tín hiệu mua hoặc bán, tương tự như giao cắt trong MACD. Tuy nhiên, thay vì chỉ xem xét độ chênh lệch giữa hai đường, Stochastic đưa ra cái nhìn về mức độ cân bằng giữa cung và cầu, từ đó phán đoán khả năng đảo chiều của giá.

Chỉ báo Stochastic

Cách giao dịch với Stochastic

chỉ báo Stochastic dao động trong khoảng từ 0 đến 100, và cách sử dụng nó trong giao dịch khá rõ ràng dựa vào các ngưỡng quá mua và quá bán mà nó cung cấp.

  • Quá mua: Khi chỉ số Stochastic vượt trên ngưỡng 80, nó cho biết thị trường có thể đang ở trong trạng thái quá mua. Điều này có nghĩa là giá có thể cao quá mức so với giá trị thực và có khả năng sẽ có sự điều chỉnh giá xuống. Trong tình huống này, các nhà giao dịch thường tìm kiếm các cơ hội để bán ra, kỳ vọng rằng giá sẽ giảm.
  • Quá bán: Ngược lại, khi chỉ số Stochastic rơi xuống dưới 20, điều này cho thấy thị trường có thể đang trong trạng thái quá bán. Đây là dấu hiệu cho thấy giá có thể thấp quá mức so với giá trị thực của nó và có thể sẽ có sự phục hồi. Trong trường hợp này, các nhà giao dịch sẽ xem xét mua vào, kỳ vọng giá sẽ tăng.

Cách tiếp cận này dựa trên nguyên tắc cơ bản của giao dịch: mua vào khi giá thấp và bán ra khi giá cao. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải kết hợp Stochastic với các chỉ báo khác và phân tích thêm để xác nhận các tín hiệu trước khi thực hiện giao dịch, bởi vì chỉ báo này có thể bị chậm trễ hoặc phản ánh tín hiệu sai trong một số tình huống.

Chỉ báo ADX

ADX (Average Directional Index) là một chỉ báo kỹ thuật phân tích sự mạnh yếu của xu hướng hiện tại mà không xác định hướng đi của nó. Khác với các chỉ báo như Stochastic hay RSI, ADX không đánh giá tình trạng quá mua hay quá bán. Thay vào đó, nó được sử dụng để đo lường độ mạnh của xu hướng, từ đó giúp nhận diện được liệu thị trường có đang trong giai đoạn đi ngang hay đã bắt đầu một xu hướng mới.

Trong phạm vi từ 0 đến 100, một giá trị ADX dưới 20 thường báo hiệu rằng xu hướng hiện tại yếu và không rõ ràng, trong khi một giá trị trên 50 cho thấy xu hướng đang mạnh và có khả năng tiếp tục. Công cụ này rất hữu ích để phân tích và quyết định thời điểm nhập hoặc thoát khỏi thị trường, dựa trên sức mạnh của xu hướng đang diễn ra.

Chỉ báo ADX

Cách giao dịch với ADX

Giao dịch sử dụng chỉ báo ADX (Average Directional Index) có thể được tiếp cận theo vài phương pháp khác nhau để tối đa hóa hiệu quả của quyết định mua hoặc bán. Dưới đây là một số cách để áp dụng ADX vào chiến lược giao dịch của bạn:

  1. Chờ Đợi Xác Nhận Phá Vỡ: Một phương pháp phổ biến là đợi cho đến khi một phá vỡ giá xảy ra—tức là giá vượt qua mức đỉnh hoặc đáy trước đó—trước khi đưa ra quyết định giao dịch. Sử dụng ADX ở đây giúp xác định xem xu hướng sau khi phá vỡ có đủ mạnh để tiếp tục di chuyển theo hướng đó hay không.
  2. Kết Hợp Với Chỉ Báo Khác: Để tăng cường độ tin cậy của tín hiệu, ADX thường được sử dụng cùng với các chỉ báo khác như RSI hoặc Stochastic. Cách này giúp xác định rõ ràng hơn về hướng di chuyển của giá, với ADX chỉ ra sức mạnh của xu hướng và chỉ báo kia xác định hướng đi.
  3. Quản Lý Điểm Đóng Lệnh: ADX không chỉ giúp bạn xác định thời điểm mở lệnh mà còn hữu ích để biết khi nào nên đóng lệnh. Khi chỉ số ADX bắt đầu giảm từ một mức cao (ví dụ, dưới 50), điều này có thể là dấu hiệu rằng xu hướng đang yếu đi và giá có khả năng đi ngang hoặc đảo ngược. Đây là lúc nên cân nhắc chốt lời hoặc đặt các lệnh dừng lỗ để bảo vệ lợi nhuận.

Áp dụng ADX một cách hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết về cách chỉ số này phản ánh sức mạnh xu hướng và cách nó tương tác với các yếu tố thị trường khác. Kết hợp thông tin từ ADX với phân tích kỹ thuật tổng thể và các chỉ báo khác sẽ giúp tạo ra một chiến lược giao dịch toàn diện hơn.

Thông tin sàn Exness

Những yếu tố của một giao dịch tốt gồm: (1) cắt lỗ, (2) cắt lỗ và (3) cắt lỗ. Nếu bạn tuân theo 3 điều trên đây, bạn sẽ có cơ hội thành công