Chỉ báo Điểm Xoay Pivot Point (PP) trong Forex

Nhiều nhà giao dịch thường sử dụng Pivot Point (PP) – hay còn gọi là điểm xoay – để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Nói một cách đơn giản, PP cùng với các mức hỗ trợ và kháng cự của nó là những vùng giá mà tại đó có khả năng xảy ra đảo chiều xu hướng.

chỉ báo điểm xoay pivot point

Pivot Point (PP) hấp dẫn bởi vì nó là một mục tiêu rõ ràng. Không giống như các chỉ báo kỹ thuật khác như RSIStochastic, hay MACD, vốn thay đổi liên tục theo biến động giá, PP cung cấp các mức hỗ trợ và kháng cự cố định, rõ ràng và dễ nhận diện.

PP có thể được so sánh với các mức Fibonacci, bởi cả hai đều chỉ ra những vùng hỗ trợ và kháng cự quan trọng mà nhiều nhà giao dịch cùng chú ý. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở cách tính toán:

Fibonacci: Phải đo đạc dựa trên các đỉnh và đáy khác nhau, phụ thuộc vào từng điều kiện thị trường.

Pivot Point: Có công thức tính toán cố định và được áp dụng nhất quán trong mọi trường hợp.

Chính sự ổn định và dễ tính toán này khiến PP trở thành công cụ được nhiều nhà giao dịch tin dùng. Khi nhiều người cùng quan tâm và sử dụng PP, những vùng giá này càng trở nên quan trọng và đáng tin cậy hơn.

Pivot Point và giao dịch ngắn hạn

PP đặc biệt phù hợp với những nhà giao dịch ngắn hạn, lướt sóng – những người tìm kiếm lợi nhuận từ các biến động nhỏ của giá. Giống như các mức hỗ trợ và kháng cự, PP được sử dụng để phát hiện các đợt bật lại hoặc phá vỡ vùng giá.

Giao dịch bật lại: Nhà giao dịch sử dụng PP để tìm kiếm các vùng đảo chiều tiềm năng và đặt lệnh mua hoặc bán tại những điểm này.

Giao dịch phá vỡ: Nhà giao dịch xem PP là những vùng quan trọng cần phá vỡ trước khi giá di chuyển mạnh theo một hướng mới.

Dù bạn là người yêu thích chiến lược giao dịch bật lại hay phá vỡ, Pivot Point vẫn là một công cụ không thể bỏ qua để nâng cao hiệu suất và sự chính xác trong các quyết định giao dịch của bạn.

chỉ báo điểm xoay pivot point

Trên biểu đồ, các mức hỗ trợ và kháng cự nằm ngang được hiển thị một cách rõ ràng, giúp nhà giao dịch dễ dàng quan sát và phân tích. Các ký hiệu phổ biến được sử dụng bao gồm:

PP (Pivot Point): Điểm xoay, là mức giá trung tâm, đóng vai trò như một “trục” để xác định xu hướng thị trường.

S (Support): Hỗ trợ, là những vùng giá có khả năng ngăn chặn đà giảm và tạo điều kiện cho giá bật tăng.

R (Resistance): Kháng cự, là những vùng giá có khả năng ngăn chặn đà tăng và tạo điều kiện cho giá quay đầu giảm.

Tuy nhiên, bạn không nên vội vàng kết luận rằng “S1 luôn là hỗ trợ” hay “R1 luôn là kháng cự”. Thị trường luôn biến động, và không phải lúc nào giá cũng phản ứng hoàn hảo với các mức này. Việc giá phá vỡ hoặc bật lại từ các mức hỗ trợ và kháng cự phụ thuộc vào tình hình cụ thể của thị trường, khối lượng giao dịch và tâm lý của các nhà đầu tư.

Do đó, hãy luôn kết hợp Pivot Point với các chỉ báo khác hoặc các tín hiệu xác nhận từ hành động giá (Price Action) để có những quyết định giao dịch chính xác và hiệu quả hơn.

2. Cách tính Điểm Xoay – Pivot Point (PP)

Trước khi sử dụng Pivot Point (PP) một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ cách tính toán các mức này.

2.1. Thời điểm tính toán Pivot Point

Vì Forex là một thị trường hoạt động 24 giờ liên tục, nên hầu hết các nhà giao dịch sẽ sử dụng thời điểm đóng cửa phiên New York(khoảng 5 giờ sáng giờ Việt Nam) làm mốc thời gian để tính toán các mức PPhỗ trợ (S) và kháng cự (R).


2.2. Công thức tính Pivot Point (PP)

Công thức tính Pivot Point (PP) rất đơn giản:

Pivot Point (PP) = (Giá cao nhất phiên trước + Giá thấp nhất phiên trước + Giá đóng cửa phiên trước) / 3


2.3. Công thức tính Hỗ trợ (S) và Kháng cự (R)

Hỗ trợ và kháng cự đầu tiên:

Kháng cự 1 (R1): (2 × PP) – Giá thấp nhất phiên trước

Hỗ trợ 1 (S1): (2 × PP) – Giá cao nhất phiên trước

Hỗ trợ và kháng cự thứ hai:

Kháng cự 2 (R2): PP + (Giá cao nhất phiên trước – Giá thấp nhất phiên trước)

Hỗ trợ 2 (S2): PP – (Giá cao nhất phiên trước – Giá thấp nhất phiên trước)

Hỗ trợ và kháng cự thứ ba:

Kháng cự 3 (R3): Giá cao nhất phiên trước + 2 × (PP – Giá thấp nhất phiên trước)

Hỗ trợ 3 (S3): Giá thấp nhất phiên trước – 2 × (Giá cao nhất phiên trước – PP)


2.4. Điểm giữa – Mid-point

Một số phần mềm giao dịch còn cung cấp các điểm giữa (Mid-point) giữa các mức kháng cự và hỗ trợ. Những mức này có thể được xem là hỗ trợ và kháng cự nhỏ, giúp bạn có thêm góc nhìn chi tiết về biến động giá.

Ví dụ:

Điểm giữa giữa PP và R1

Điểm giữa giữa PP và S1


2.5. Công cụ tính toán tự động PP trên phần mềm giao dịch

Ngày nay, hầu hết các phần mềm giao dịch Forex như MetaTrader 4 (MT4)MetaTrader 5 (MT5) hay các nền tảng khác đều có sẵn công cụ tính Pivot Point. Bạn chỉ cần kích hoạt công cụ, các mức PPhỗ trợ (S1, S2, S3) và kháng cự (R1, R2, R3) sẽ tự động được vẽ lên biểu đồ.

Việc hiểu rõ công thức tính PP giúp bạn tự tin hơn trong việc phân tích thị trường, dù có sử dụng phần mềm tự động hay không.

3. Cách giao dịch với Điểm Xoay (Pivot Point)

Cách đơn giản nhất để sử dụng các mức Pivot Point (PP) là xem chúng như các vùng hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Giống như các vùng hỗ trợ và kháng cự thông thường, giá sẽ liên tục di chuyển đến các mức này, phản ứng bằng cách bật ngược trở lại hoặc phá vỡ để tiếp tục xu hướng. Điều này tạo nên tính ứng dụng linh hoạt của Pivot Point trong phân tích kỹ thuật.

Một điểm đặc biệt cần lưu ý là càng nhiều lần giá chạm vào một vùng PP và sau đó đảo chiều, thì mức đó càng mạnh và đáng tin cậy. Ý nghĩa của từ “xoay” (pivot) đúng như tên gọi của nó – đó là những điểm mà giá chạm vào và có xu hướng đảo chiều.

Trong giao dịch, nếu bạn nhận thấy rằng giá phản ứng mạnh tại một mức PP và vùng này được giữ vững, thì đó có thể là cơ hội giao dịchlý tưởng. Khi giá chạm vào vùng hỗ trợ được tạo bởi các mức S1, S2 hoặc S3 và xuất hiện tín hiệu đảo chiều, bạn có thể cân nhắc mở lệnh mua với dừng lỗ được đặt bên dưới mức hỗ trợ gần nhất. Ngược lại, nếu giá chạm vào vùng kháng cự được tạo bởi R1, R2 hoặc R3 và xuất hiện tín hiệu giảm giá, bạn có thể cân nhắc mở lệnh bán với dừng lỗ nằm phía trên mức kháng cự gần nhất.

Ví dụ, khi giá tiếp cận mức kháng cự R1, bạn có thể đặt một lệnh bán với kỳ vọng rằng giá sẽ bật ngược lại từ mức kháng cự này. Dừng lỗ nên được đặt trên mức R1 để giảm thiểu rủi ro nếu giá phá vỡ kháng cự và tiếp tục tăng cao hơn. Tương tự, khi giá tiếp cận mức hỗ trợ S1, bạn có thể đặt một lệnh mua với kỳ vọng giá sẽ bật tăng từ mức này. Dừng lỗ nên được đặt dưới mức S1 để tránh rủi ro khi giá phá vỡ hỗ trợ và tiếp tục giảm sâu.

Tuy nhiên, không phải lúc nào các mức PP cũng hoạt động như kỳ vọng. Có những trường hợp giá phá vỡ một cách rõ ràng và mạnh mẽ qua các mức hỗ trợ và kháng cự. Trong những tình huống như vậy, bạn cần lưu ý rằng khi một mức hỗ trợ bị phá vỡ, nó có thể trở thành kháng cự mới, và khi một mức kháng cự bị phá vỡ, nó có thể trở thành hỗ trợ mới. Điều này cũng đúng với Pivot Point.

Một chiến lược phổ biến khác là giao dịch phá vỡ (breakout). Khi giá di chuyển mạnh và vượt qua một mức PP hoặc các mức hỗ trợ/kháng cự, đây thường là dấu hiệu của một xu hướng mạnh mẽ. Nhà giao dịch có thể tận dụng tình huống này để mở lệnh theo hướng phá vỡ, với mục tiêu chốt lời tại các mức PP tiếp theo.

Mặc dù Pivot Point là một công cụ mạnh mẽ, nhưng không nên sử dụng nó một cách đơn lẻ. Để tăng độ chính xác, bạn nên kết hợp PP với các công cụ kỹ thuật khác như RSI (Relative Strength Index)MACD (Moving Average Convergence Divergence), hoặc Price Action. Những chỉ báo này sẽ giúp bạn xác nhận tín hiệu từ PP và tránh các tình huống nhiễu.

Cuối cùng, giao dịch với Pivot Point không hề phức tạp. Hãy nhớ nguyên tắc cơ bản: Mua tại hỗ trợ (Support) và bán tại kháng cự (Resistance). Cùng với việc quan sát hành vi giá và áp dụng các nguyên tắc quản lý vốn hợp lý, bạn hoàn toàn có thể biến Pivot Point thành công cụ hiệu quả trong chiến lược giao dịch của mình.

chỉ báo điểm xoay pivot point

4. Giao dịch phá vỡ với Điểm Xoay (Pivot Point)

Cũng giống như các mức hỗ trợ và kháng cự thông thường, các mức Pivot Point (PP) không phải lúc nào cũng giữ vững. Thị trường luôn biến động và đôi khi giá sẽ xuyên thủng các mức này một cách mạnh mẽ. Đó là lúc bạn cần đến chiến lược giao dịch phá vỡ (breakout) để tận dụng những cơ hội tiềm năng từ các biến động lớn.

Mặc dù việc sử dụng phương pháp giao dịch với PP khi giá di chuyển trong vùng ngang (sideways) là hoàn toàn khả thi, nhưng không phải lúc nào cũng mang lại hiệu quả. Có những thời điểm các mức PP bị phá vỡ hoàn toàn, và nếu bạn không có kế hoạch giao dịch rõ ràng cho tình huống này, bạn có thể bỏ lỡ cơ hội hoặc thậm chí chịu thua lỗ.

Khi giao dịch phá vỡ, có hai phong cách phổ biến:

Phá vỡ kiểu xông xáo (Aggressive Breakout)

Phá vỡ kiểu an toàn (Safe Breakout)

Phá vỡ kiểu xông xáo (Aggressive Breakout) là khi bạn vào lệnh ngay khi giá vượt qua một mức hỗ trợ hoặc kháng cự được xác định bởi Pivot Point mà không cần chờ đợi tín hiệu xác nhận nào khác. Phương pháp này mang lại lợi thế là bạn có thể bắt kịp những đợt biến động mạnh ngay từ đầu. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn, vì có thể xuất hiện các phá vỡ giả (false breakout), nơi giá chỉ vượt qua mức PP trong thời gian ngắn rồi quay đầu nhanh chóng.

Phá vỡ kiểu an toàn (Safe Breakout) là khi bạn chờ đợi giá phá vỡ mức PP và sau đó quay lại thử nghiệm (retest) mức vừa phá vỡ trước khi vào lệnh. Phương pháp này giúp bạn giảm thiểu rủi ro từ các phá vỡ giả, vì nó đòi hỏi giá phải xác nhận mức hỗ trợ hoặc kháng cự mới. Tuy nhiên, nhược điểm là bạn có thể bỏ lỡ một phần đáng kể của đợt di chuyển giá mạnh ban đầu, đặc biệt là khi giá không quay lại thử nghiệm mức PP mà tiếp tục xu hướng mới ngay lập tức.

Ví dụ về giao dịch phá vỡ:

• Khi giá phá vỡ mức R1 và đóng cửa ổn định phía trên mức này, bạn có thể cân nhắc mở lệnh mua với kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng lên các mức R2 và R3.

• Tương tự, khi giá phá vỡ mức S1 và đóng cửa ổn định dưới mức này, bạn có thể cân nhắc mở lệnh bán với kỳ vọng giá sẽ giảm xuống các mức S2 và S3.

Trong cả hai trường hợp, dừng lỗ (stop-loss) nên được đặt gần mức PP vừa bị phá vỡ, và chốt lời (take-profit) có thể đặt tại các mức PP tiếp theo.

Ngoài ra, để nâng cao độ tin cậy của giao dịch phá vỡ, bạn nên kết hợp với các công cụ khác như:

Khối lượng giao dịch (Volume): Phá vỡ đi kèm với khối lượng giao dịch cao thường đáng tin cậy hơn.

Mô hình nến (Candlestick Patterns): Các mô hình như MarubozuEngulfing, hay Breakout Candle có thể xác nhận phá vỡ mạnh mẽ.

Chỉ báo kỹ thuật (Technical Indicators): Các công cụ như RSIMACD, hoặc Moving Averages có thể giúp bạn đánh giá sức mạnh của xu hướng sau khi phá vỡ.

Cuối cùng, dù bạn chọn phong cách giao dịch xông xáo hay an toàn, điều quan trọng nhất vẫn là kỷ luật và quản lý rủi ro. Giao dịch phá vỡ có thể mang lại lợi nhuận lớn, nhưng nó cũng đi kèm với rủi ro không nhỏ. Hãy luôn đảm bảo rằng bạn có một kế hoạch giao dịch rõ ràng, xác định rõ điểm vào lệnh, dừng lỗ và chốt lời trước khi tham gia thị trường.

chỉ báo điểm xoay pivot point

Trong chiến lược giao dịch phá vỡ với Điểm Xoay (Pivot Point), nếu bạn chọn phương pháp xông xáo (Aggressive Breakout), rủi ro lớn nhất là bạn có thể gặp phải tín hiệu giả (false breakout). Điều này xảy ra khi giá phá vỡ một mức PP, nhưng sau đó không thể tiếp tục di chuyển xa hơn và nhanh chóng quay đầu trở lại. Nếu bạn đặt dừng lỗ (stop-loss) quá gần mức phá vỡ, khả năng bạn bị dừng lỗ là rất cao.

Tuy nhiên, sau khi phá vỡ thất bại, thị trường đôi khi tạo ra một đợt phá vỡ thực sự mạnh mẽ. Trong trường hợp này, bạn cần chú ý đến cách giá phản ứng khi quay lại thử nghiệm vùng đã bị phá vỡ trước đó. Ví dụ, nếu giá phá vỡ mức R1 nhưng sau đó quay đầu, bạn vẫn có thể tìm thấy cơ hội giao dịch khi giá quay lại thử nghiệm vùng kháng cự đã gãy (resistance turned support – turned resistance).

Hãy nhớ nguyên tắc quan trọng trong phân tích kỹ thuật: một khi mức hỗ trợ bị phá vỡ, nó thường trở thành kháng cự; và ngược lại, khi mức kháng cự bị phá vỡ, nó thường trở thành hỗ trợ. Điều này tạo ra các điểm vào lệnh tiềm năng, nơi bạn có thể mở lệnh với rủi ro thấp hơn và tỷ lệ lợi nhuận tốt hơn.

Ví dụ cụ thể:

• Nếu giá phá vỡ R1 và bạn đặt một lệnh mua, dừng lỗ hợp lý nên được đặt ngay phía dưới R1.

• Nếu giá quay lại thử nghiệm vùng R1 từ phía trên và xuất hiện tín hiệu tăng giá, bạn có thể cân nhắc vào lệnh mua một lần nữa.

• Nếu giá tiếp tục phá vỡ và vượt qua R2, bạn có thể tìm kiếm cơ hội giao dịch khi giá quay lại thử nghiệm mức R2 như một vùng hỗ trợ mới.

Vấn đề đặt dừng lỗ khi giao dịch phá vỡ

Một trong những thách thức lớn nhất khi giao dịch phá vỡ là xác định vị trí đặt dừng lỗ (stop-loss). Khác với giao dịch trong thị trường đi ngang, nơi các mức hỗ trợ và kháng cự đóng vai trò rõ ràng, trong giao dịch phá vỡ, thị trường thường biến động nhanh và mạnh.

Quy tắc cơ bản là:

• Nếu bạn đặt lệnh mua khi giá phá vỡ R1, hãy đặt dừng lỗ ngay bên dưới R1 một chút.

• Nếu bạn đặt lệnh bán khi giá phá vỡ S1, hãy đặt dừng lỗ ngay bên trên S1 một chút.

Mức dừng lỗ này phải đủ rộng để tránh bị dừng lỗ do nhiễu giá, nhưng cũng không nên quá xa để tránh rủi ro lớn.

Vấn đề đặt chốt lời khi giao dịch phá vỡ

Khi xác định điểm chốt lời (take-profit) trong giao dịch phá vỡ, bạn nên chú ý đến các mức PP hỗ trợ hoặc kháng cự tiếp theo. Đây là những vùng giá tiềm năng mà giá có thể chạm đến sau khi phá vỡ thành công.

Thông tin sàn Exness

Những yếu tố của một giao dịch tốt gồm: (1) cắt lỗ, (2) cắt lỗ và (3) cắt lỗ. Nếu bạn tuân theo 3 điều trên đây, bạn sẽ có cơ hội thành công